Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 果然

Pinyin: guǒ rán

Meanings: Quả nhiên, đúng như dự đoán, Sure enough, as expected., ①确实如此,表示事实与所说或所料相符。[例]果然名不虚传。[例]里头果然有一件粉红色的纱衣,她就拿起来,转身走进树林。——《牛郎织女》。*②连词,表示假设。[例]那儿果然像你说的那么热,我去时就连毛衣也不用带了。*③饱足的样子。[例]适莽苍者,三食而反,腹犹果然。——《庄子·逍遥游》。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 木, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①确实如此,表示事实与所说或所料相符。[例]果然名不虚传。[例]里头果然有一件粉红色的纱衣,她就拿起来,转身走进树林。——《牛郎织女》。*②连词,表示假设。[例]那儿果然像你说的那么热,我去时就连毛衣也不用带了。*③饱足的样子。[例]适莽苍者,三食而反,腹犹果然。——《庄子·逍遥游》。

Grammar: Thường đứng ở đầu câu để nhấn mạnh sự trùng khớp với dự đoán trước đó.

Example: 天气预报说会下雨,果然下了。

Example pinyin: tiān qì yù bào shuō huì xià yǔ , guǒ rán xià le 。

Tiếng Việt: Dự báo thời tiết nói sẽ mưa, quả nhiên đã mưa.

果然
guǒ rán
HSK 3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả nhiên, đúng như dự đoán

Sure enough, as expected.

确实如此,表示事实与所说或所料相符。果然名不虚传。里头果然有一件粉红色的纱衣,她就拿起来,转身走进树林。——《牛郎织女》

连词,表示假设。那儿果然像你说的那么热,我去时就连毛衣也不用带了

饱足的样子。适莽苍者,三食而反,腹犹果然。——《庄子·逍遥游》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...