Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入味
Pinyin: rù wèi
Meanings: Thấm vị, ngấm gia vị (thường nói về món ăn)., To absorb flavor; to infuse seasoning (often refers to food)., ①有滋味,滋味好。[例]菜做得很入味。[例]有趣味,引人入胜。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 入, 口, 未
Chinese meaning: ①有滋味,滋味好。[例]菜做得很入味。[例]有趣味,引人入胜。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn.
Example: 这道菜炒了很久,已经很入味了。
Example pinyin: zhè dào cài chǎo le hěn jiǔ , yǐ jīng hěn rù wèi le 。
Tiếng Việt: Món ăn này đã xào lâu rồi, gia vị đã ngấm rất kỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấm vị, ngấm gia vị (thường nói về món ăn).
Nghĩa phụ
English
To absorb flavor; to infuse seasoning (often refers to food).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有滋味,滋味好。菜做得很入味。有趣味,引人入胜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!