Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全体
Pinyin: quán tǐ
Meanings: Toàn thể, tất cả mọi người trong một nhóm hoặc tổ chức., The whole group, everyone in a group or organization., ①整个身体。[例]全体炙之。*②指事物的全部。[例]全体工作人员。[例]全体演员。*③指某一集体中的全部人员。[例]影响全体。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 人, 王, 亻, 本
Chinese meaning: ①整个身体。[例]全体炙之。*②指事物的全部。[例]全体工作人员。[例]全体演员。*③指某一集体中的全部人员。[例]影响全体。
Grammar: Dùng làm danh từ hoặc tính từ bổ nghĩa, nhấn mạnh tính toàn diện.
Example: 全体成员都参加了会议。
Example pinyin: quán tǐ chéng yuán dōu cān jiā le huì yì 。
Tiếng Việt: Toàn thể thành viên đều tham gia cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn thể, tất cả mọi người trong một nhóm hoặc tổ chức.
Nghĩa phụ
English
The whole group, everyone in a group or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整个身体。全体炙之
指事物的全部。全体工作人员。全体演员
指某一集体中的全部人员。影响全体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!