Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公升
Pinyin: gōng shēng
Meanings: Lít (đơn vị đo lường thể tích), Liter, ①容量单位,升的旧称。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 八, 厶, 丿, 廾
Chinese meaning: ①容量单位,升的旧称。
Grammar: Danh từ, đơn vị đo lường được sử dụng phổ biến trong đời sống hằng ngày.
Example: 这瓶水是一公升。
Example pinyin: zhè píng shuǐ shì yì gōng shēng 。
Tiếng Việt: Chai nước này là một lít.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lít (đơn vị đo lường thể tích)
Nghĩa phụ
English
Liter
Nghĩa tiếng trung
中文释义
容量单位,升的旧称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!