Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 全国
Pinyin: quán guó
Meanings: Toàn quốc, trên khắp đất nước., Nationwide; across the country., ①整个国家。[例]保全国家。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 王, 囗, 玉
Chinese meaning: ①整个国家。[例]保全国家。
Grammar: Thường đứng trước danh từ khác để chỉ phạm vi rộng lớn của một hành động hoặc sự kiện.
Example: 这个政策在全国范围内实施。
Example pinyin: zhè ge zhèng cè zài quán guó fàn wéi nèi shí shī 。
Tiếng Việt: Chính sách này được thực hiện trên phạm vi toàn quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn quốc, trên khắp đất nước.
Nghĩa phụ
English
Nationwide; across the country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整个国家。保全国家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!