Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入冬

Pinyin: rù dōng

Meanings: Bắt đầu vào mùa đông., The beginning of winter., ①进入冬季。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 入, ⺀, 夂

Chinese meaning: ①进入冬季。

Grammar: Danh từ chỉ thời điểm chuyển mùa, thường kết hợp với hành động chuẩn bị.

Example: 每年入冬的时候,我们都会准备好过冬的衣物。

Example pinyin: měi nián rù dōng de shí hòu , wǒ men dōu huì zhǔn bèi hǎo guò dōng de yī wù 。

Tiếng Việt: Mỗi khi bắt đầu vào mùa đông, chúng tôi đều chuẩn bị quần áo để chống lạnh.

入冬
rù dōng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu vào mùa đông.

The beginning of winter.

进入冬季

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...