Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公猫

Pinyin: gōng māo

Meanings: Mèo đực, Male cat., ①雄猫。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 厶, 犭, 苗

Chinese meaning: ①雄猫。

Grammar: Danh từ chỉ giới tính, thường dùng trong nuôi thú cưng hoặc ngành sinh học.

Example: 这只公猫特别调皮。

Example pinyin: zhè zhī gōng māo tè bié tiáo pí 。

Tiếng Việt: Con mèo đực này đặc biệt nghịch ngợm.

公猫
gōng māo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mèo đực

Male cat.

雄猫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公猫 (gōng māo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung