Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公马
Pinyin: gōng mǎ
Meanings: Ngựa đực., Male horse., ①雄马。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 八, 厶, 一
Chinese meaning: ①雄马。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ giới tính của động vật.
Example: 这匹公马跑得很快。
Example pinyin: zhè pǐ gōng mǎ pǎo dé hěn kuài 。
Tiếng Việt: Con ngựa đực này chạy rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa đực.
Nghĩa phụ
English
Male horse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雄马
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!