Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公马

Pinyin: gōng mǎ

Meanings: Ngựa đực., Male horse., ①雄马。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 八, 厶, 一

Chinese meaning: ①雄马。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ giới tính của động vật.

Example: 这匹公马跑得很快。

Example pinyin: zhè pǐ gōng mǎ pǎo dé hěn kuài 。

Tiếng Việt: Con ngựa đực này chạy rất nhanh.

公马
gōng mǎ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa đực.

Male horse.

雄马

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公马 (gōng mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung