Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Gam (đơn vị đo lường khối lượng); khắc phục, chế ngự., Gram (unit of measurement); to overcome or subdue., ①质量或重量的单位,等于千分之一公斤。[合]克分子;克当量“剋”。*②另见kēi。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 儿, 古

Chinese meaning: ①质量或重量的单位,等于千分之一公斤。[合]克分子;克当量“剋”。*②另见kēi。

Hán Việt reading: khắc

Grammar: Có thể là danh từ (đơn vị đo lường) hoặc động từ (khắc phục khó khăn). Vị trí tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 这包糖重500克。

Example pinyin: zhè bāo táng zhòng 5 0 0 kè 。

Tiếng Việt: Gói đường này nặng 500 gram.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gam (đơn vị đo lường khối lượng); khắc phục, chế ngự.

khắc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Gram (unit of measurement); to overcome or subdue.

质量或重量的单位,等于千分之一公斤。克分子;克当量“剋”

另见kēi

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...