Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 样子

Pinyin: yàng zi

Meanings: Hình dáng, vẻ ngoài, trạng thái., Appearance, shape, state., ①形状。*②神情。[例]装样子。*③式样;标准。[例]衣服样子。*④(口)∶形势;趋势。[例]看样子今天他不会来了。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 木, 羊, 子

Chinese meaning: ①形状。*②神情。[例]装样子。*③式样;标准。[例]衣服样子。*④(口)∶形势;趋势。[例]看样子今天他不会来了。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả hình dáng hoặc trạng thái của ai/cái gì đó.

Example: 他的样子很疲惫。

Example pinyin: tā de yàng zi hěn pí bèi 。

Tiếng Việt: Vẻ ngoài của anh ấy trông rất mệt mỏi.

样子
yàng zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dáng, vẻ ngoài, trạng thái.

Appearance, shape, state.

形状

神情。装样子

式样;标准。衣服样子

(口)∶形势;趋势。看样子今天他不会来了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...