Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: táo

Meanings: Cây đào/quả đào, Peach tree/fruit., ①落叶小乔木,品种很多,果实略呈球形,表面有短绒毛,味甜,有大核,核仁可入药:桃儿。桃李(喻所教的学生)。桃李不言,下自成蹊(喻实至名归,尚事实,不尚虚名)。世外桃源(指不受外界影响的地方或幻想中的美好世界)。*②形状像桃子的:棉桃儿。*③指核桃:桃仁。桃酥。*④姓氏。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 兆, 木

Chinese meaning: ①落叶小乔木,品种很多,果实略呈球形,表面有短绒毛,味甜,有大核,核仁可入药:桃儿。桃李(喻所教的学生)。桃李不言,下自成蹊(喻实至名归,尚事实,不尚虚名)。世外桃源(指不受外界影响的地方或幻想中的美好世界)。*②形状像桃子的:棉桃儿。*③指核桃:桃仁。桃酥。*④姓氏。

Hán Việt reading: đào

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, dễ nhớ và phổ biến.

Example: 我喜欢吃桃。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī táo 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn đào.

táo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây đào/quả đào

đào

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Peach tree/fruit.

落叶小乔木,品种很多,果实略呈球形,表面有短绒毛,味甜,有大核,核仁可入药

桃儿。桃李(喻所教的学生)。桃李不言,下自成蹊(喻实至名归,尚事实,不尚虚名)。世外桃源(指不受外界影响的地方或幻想中的美好世界)

形状像桃子的

棉桃儿

指核桃

桃仁。桃酥

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...