Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桌布

Pinyin: zhuō bù

Meanings: Khăn trải bàn., Tablecloth., ①布、塑料制品或其他织物制成的桌面美化或保护性片状物。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺊, 杲, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①布、塑料制品或其他织物制成的桌面美化或保护性片状物。

Grammar: Danh từ ghép, từ thứ hai bổ sung đặc điểm cho từ đầu tiên.

Example: 她铺上了新买的桌布。

Example pinyin: tā pù shàng le xīn mǎi de zhuō bù 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã trải tấm khăn bàn mới mua.

桌布
zhuō bù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn trải bàn.

Tablecloth.

布、塑料制品或其他织物制成的桌面美化或保护性片状物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桌布 (zhuō bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung