Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标题

Pinyin: biāo tí

Meanings: Tiêu đề hoặc tựa đề của một bài viết, chương sách hoặc tác phẩm., Title or heading of an article, book chapter, or work., ①指标识于器物或字画上的题记文字,又指标明著作及其篇章的题目。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 木, 示, 是, 页

Chinese meaning: ①指标识于器物或字画上的题记文字,又指标明著作及其篇章的题目。

Grammar: Là danh từ, thường đứng đầu câu hoặc đoạn văn.

Example: 这篇文章的标题很吸引人。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng de biāo tí hěn xī yǐn rén 。

Tiếng Việt: Tiêu đề của bài viết này rất thu hút.

标题
biāo tí
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu đề hoặc tựa đề của một bài viết, chương sách hoặc tác phẩm.

Title or heading of an article, book chapter, or work.

指标识于器物或字画上的题记文字,又指标明著作及其篇章的题目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

标题 (biāo tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung