Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桃子

Pinyin: táo zi

Meanings: Quả đào, loại trái cây ngọt và mọng nước., Peach, a sweet and juicy fruit., ①桃树结出的甜而多汁可食的果实,广泛用作新鲜水果或加工制成水果罐头或果脯。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 兆, 木, 子

Chinese meaning: ①桃树结出的甜而多汁可食的果实,广泛用作新鲜水果或加工制成水果罐头或果脯。

Grammar: Danh từ thông dụng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày.

Example: 我今天买了一些桃子。

Example pinyin: wǒ jīn tiān mǎi le yì xiē táo zǐ 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi đã mua một ít quả đào.

桃子
táo zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả đào, loại trái cây ngọt và mọng nước.

Peach, a sweet and juicy fruit.

桃树结出的甜而多汁可食的果实,广泛用作新鲜水果或加工制成水果罐头或果脯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桃子 (táo zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung