Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桌面儿上
Pinyin: zhuō miàn er shàng
Meanings: Trên mặt bàn., On the surface of the table., ①比喻互相应酬或公开商量的场合。
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 24
Radicals: ⺊, 杲, 丆, 囬, 丿, 乚, 一
Chinese meaning: ①比喻互相应酬或公开商量的场合。
Grammar: Kết hợp giữa danh từ ('桌面') và từ chỉ vị trí ('上'). Chú ý cách phát âm 'ér' trong tiếng Trung.
Example: 请把书放在桌面儿上。
Example pinyin: qǐng bǎ shū fàng zài zhuō miàn ér shàng 。
Tiếng Việt: Xin hãy đặt sách lên trên mặt bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trên mặt bàn.
Nghĩa phụ
English
On the surface of the table.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻互相应酬或公开商量的场合
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế