Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 株洲
Pinyin: Zhūzhōu
Meanings: Tên một thành phố ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc., The name of a city in Hunan Province, China., ①湖南省地级市。位于省中东部湘江沿岸,市区面积198平方公里,市区人口38万。为京广、浙赣、湘黔三铁路交汇点,中国南方重要的铁路枢纽和湖南的工业重镇。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 19
Radicals: 木, 朱, 州, 氵
Chinese meaning: ①湖南省地级市。位于省中东部湘江沿岸,市区面积198平方公里,市区人口38万。为京广、浙赣、湘黔三铁路交汇点,中国南方重要的铁路枢纽和湖南的工业重镇。
Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, không thay đổi hình thái và luôn viết hoa.
Example: 株洲是一个工业城市。
Example pinyin: zhū zhōu shì yí gè gōng yè chéng shì 。
Tiếng Việt: Châu Châu là một thành phố công nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một thành phố ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The name of a city in Hunan Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
湖南省地级市。位于省中东部湘江沿岸,市区面积198平方公里,市区人口38万。为京广、浙赣、湘黔三铁路交汇点,中国南方重要的铁路枢纽和湖南的工业重镇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!