Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肚皮

Pinyin: dù pí

Meanings: Bụng, phần da và cơ bắp che phủ khoang bụng., Belly, the skin and muscle covering the abdominal cavity., ①[方言]指腹部。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 土, 月, 皮

Chinese meaning: ①[方言]指腹部。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thông dụng trong đời sống hàng ngày.

Example: 他的肚皮圆滚滚的。

Example pinyin: tā de dù pí yuán gǔn gǔn de 。

Tiếng Việt: Bụng của anh ấy tròn vo.

肚皮
dù pí
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bụng, phần da và cơ bắp che phủ khoang bụng.

Belly, the skin and muscle covering the abdominal cavity.

[方言]指腹部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...