Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胖子

Pinyin: pàng zi

Meanings: Người béo phì, người mập mạp., Fat person, obese individual., ①肥胖的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 半, 月, 子

Chinese meaning: ①肥胖的人。

Grammar: Danh từ thân mật hoặc đôi khi mang tính trung lập tùy ngữ cảnh.

Example: 他是个胖子,但很健康。

Example pinyin: tā shì gè pàng zi , dàn hěn jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người béo nhưng rất khỏe mạnh.

胖子
pàng zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người béo phì, người mập mạp.

Fat person, obese individual.

肥胖的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胖子 (pàng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung