Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胜利

Pinyin: shèng lì

Meanings: Chiến thắng, thành công., Victory, success., ①战胜对方。[例]赢得重大的政治胜利。*②获得成功或达到目的。[例]他在精神上对赢得这次大赛的胜利是百分之百的。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 月, 生, 刂, 禾

Chinese meaning: ①战胜对方。[例]赢得重大的政治胜利。*②获得成功或达到目的。[例]他在精神上对赢得这次大赛的胜利是百分之百的。

Grammar: Danh từ phổ biến, có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho câu.

Example: 我们期待着胜利的到来。

Example pinyin: wǒ men qī dài zhe shèng lì de dào lái 。

Tiếng Việt: Chúng tôi mong chờ chiến thắng đến.

胜利
shèng lì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến thắng, thành công.

Victory, success.

战胜对方。赢得重大的政治胜利

获得成功或达到目的。他在精神上对赢得这次大赛的胜利是百分之百的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...