Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 能力

Pinyin: néng lì

Meanings: Khả năng, năng lực; trình độ để thực hiện một việc gì đó., Ability; capability; skill to perform a task., ①才能和办事的本领。[例]这项工作你没有发挥出能力。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 䏍, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①才能和办事的本领。[例]这项工作你没有发挥出能力。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục, công việc hoặc đánh giá cá nhân.

Example: 他的工作能力很强。

Example pinyin: tā de gōng zuò néng lì hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Khả năng làm việc của anh ấy rất tốt.

能力
néng lì
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng, năng lực; trình độ để thực hiện một việc gì đó.

Ability; capability; skill to perform a task.

才能和办事的本领。这项工作你没有发挥出能力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...