Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 联合国
Pinyin: Lián hé guó
Meanings: Liên Hợp Quốc, tổ chức quốc tế lớn nhất thế giới., United Nations, the largest international organization in the world.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 关, 耳, 亼, 口, 囗, 玉
Grammar: Danh từ riêng, viết hoa và không thay đổi dạng thức.
Example: 联合国致力于维护世界和平。
Example pinyin: lián hé guó zhì lì yú wéi hù shì jiè hé píng 。
Tiếng Việt: Liên Hợp Quốc cam kết duy trì hòa bình thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên Hợp Quốc, tổ chức quốc tế lớn nhất thế giới.
Nghĩa phụ
English
United Nations, the largest international organization in the world.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế