Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小组
Pinyin: xiǎo zǔ
Meanings: Nhóm nhỏ, tổ, Small group or team, ①为工作、学习等而组成的小集体。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 小, 且, 纟
Chinese meaning: ①为工作、学习等而组成的小集体。
Grammar: Danh từ ghép, phổ biến trong ngữ cảnh học tập, làm việc theo nhóm.
Example: 我们分成几个小组进行讨论。
Example pinyin: wǒ men fēn chéng jǐ gè xiǎo zǔ jìn xíng tǎo lùn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi chia thành vài nhóm nhỏ để thảo luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhóm nhỏ, tổ
Nghĩa phụ
English
Small group or team
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为工作、学习等而组成的小集体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!