Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尺寸

Pinyin: chǐ cùn

Meanings: Kích thước, số đo, Size, measurement, ①比喻面积较小。[例]思厥先祖父,暴霜露,斩荆棘,以有尺寸之地。——苏洵《六国论》。*②比喻短窄。[例]尺寸千里。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 尺, 寸

Chinese meaning: ①比喻面积较小。[例]思厥先祖父,暴霜露,斩荆棘,以有尺寸之地。——苏洵《六国论》。*②比喻短窄。[例]尺寸千里。

Grammar: Dùng như danh từ kép, mô tả kích thước vật lý hoặc mức độ.

Example: 这件衣服的尺寸合适。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de chǐ cùn hé shì 。

Tiếng Việt: Kích thước của chiếc áo này vừa vặn.

尺寸
chǐ cùn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích thước, số đo

Size, measurement

比喻面积较小。思厥先祖父,暴霜露,斩荆棘,以有尺寸之地。——苏洵《六国论》

比喻短窄。尺寸千里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尺寸 (chǐ cùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung