Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小费
Pinyin: xiǎo fèi
Meanings: Tiền boa, Tip money, ①服务于饭馆、旅馆等行业中的人员得到的顾客、旅客额外付给的小额报酬。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 小, 弗, 贝
Chinese meaning: ①服务于饭馆、旅馆等行业中的人员得到的顾客、旅客额外付给的小额报酬。
Grammar: Danh từ chỉ số tiền thưởng thêm mà khách hàng đưa cho người phục vụ sau khi nhận dịch vụ.
Example: 他给了服务员一些小费。
Example pinyin: tā gěi le fú wù yuán yì xiē xiǎo fèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa cho nhân viên phục vụ một ít tiền boa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền boa
Nghĩa phụ
English
Tip money
Nghĩa tiếng trung
中文释义
服务于饭馆、旅馆等行业中的人员得到的顾客、旅客额外付给的小额报酬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!