Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 属于
Pinyin: shǔ yú
Meanings: Thuộc về, là một phần của cái gì/của ai., To belong to; to be part of something/someone., ①归于某一方面;为某一方面所有。[例]最后的胜利一定属于我们。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 尸, 禹, 于
Chinese meaning: ①归于某一方面;为某一方面所有。[例]最后的胜利一定属于我们。
Grammar: Động từ hai âm tiết, theo sau bởi đối tượng sở hữu.
Example: 这本书属于图书馆。
Example pinyin: zhè běn shū shǔ yú tú shū guǎn 。
Tiếng Việt: Quyển sách này thuộc về thư viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc về, là một phần của cái gì/của ai.
Nghĩa phụ
English
To belong to; to be part of something/someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归于某一方面;为某一方面所有。最后的胜利一定属于我们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!