Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屋顶
Pinyin: wū dǐng
Meanings: Mái nhà, Roof, ①房屋或构筑物外部的顶盖,包括屋面以及在墙或其它支撑物以上用以支承屋面的一切必要材料和构造。[例]长长的内部有一个漂亮的五彩装饰的露木屋顶。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 尸, 至, 丁, 页
Chinese meaning: ①房屋或构筑物外部的顶盖,包括屋面以及在墙或其它支撑物以上用以支承屋面的一切必要材料和构造。[例]长长的内部有一个漂亮的五彩装饰的露木屋顶。
Example: 屋顶上有一只小鸟。
Example pinyin: wū dǐng shàng yǒu yì zhī xiǎo niǎo 。
Tiếng Việt: Trên mái nhà có một con chim nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mái nhà
Nghĩa phụ
English
Roof
Nghĩa tiếng trung
中文释义
房屋或构筑物外部的顶盖,包括屋面以及在墙或其它支撑物以上用以支承屋面的一切必要材料和构造。长长的内部有一个漂亮的五彩装饰的露木屋顶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!