Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cháng

Meanings: Nếm thử, thử qua; cũng có nghĩa là từng trải nghiệm điều gì đó., To taste, try out; also means having experienced something before., ①辨别滋味:尝食。尝新(吃新收获的谷物或应时的果品)。尝鲜。品尝。卧薪尝胆。*②试,试探:尝试。尝敌(试探敌人的力量)。*③经历:尝受。备尝艰苦。*④曾经:未尝。何尝。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 云, 龸

Chinese meaning: ①辨别滋味:尝食。尝新(吃新收获的谷物或应时的果品)。尝鲜。品尝。卧薪尝胆。*②试,试探:尝试。尝敌(试探敌人的力量)。*③经历:尝受。备尝艰苦。*④曾经:未尝。何尝。

Hán Việt reading: thường

Grammar: Là động từ một âm tiết, dễ dàng đứng trước danh từ để bổ nghĩa hành động nếm thử, ví dụ: 尝试 (thử nghiệm).

Example: 你可以尝一口这道菜。

Example pinyin: nǐ kě yǐ cháng yì kǒu zhè dào cài 。

Tiếng Việt: Bạn có thể thử một miếng món ăn này.

cháng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nếm thử, thử qua; cũng có nghĩa là từng trải nghiệm điều gì đó.

thường

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To taste, try out; also means having experienced something before.

辨别滋味

尝食。尝新(吃新收获的谷物或应时的果品)。尝鲜。品尝。卧薪尝胆

试,试探

尝试。尝敌(试探敌人的力量)

经历

尝受。备尝艰苦

曾经

未尝。何尝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尝 (cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung