Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尿布
Pinyin: niào bù
Meanings: Tã lót (dùng cho trẻ em hoặc người già), Diaper (used for babies or elderly people), ①包裹婴儿身体下部或铺在婴儿床上接尿用的布。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 尸, 水, 巾, 𠂇
Chinese meaning: ①包裹婴儿身体下部或铺在婴儿床上接尿用的布。
Grammar: Là danh từ, thường dùng trong các câu liên quan đến chăm sóc trẻ nhỏ.
Example: 妈妈给宝宝换了一块新尿布。
Example pinyin: mā ma gěi bǎo bao huàn le yí kuài xīn niào bù 。
Tiếng Việt: Mẹ thay một miếng tã mới cho bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tã lót (dùng cho trẻ em hoặc người già)
Nghĩa phụ
English
Diaper (used for babies or elderly people)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包裹婴儿身体下部或铺在婴儿床上接尿用的布
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!