Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小袋

Pinyin: xiǎo dài

Meanings: Túi nhỏ, Small bag, ①用于装物或运物的小包。*②子弹袋。*③烟叶袋。*④特指递送头等邮件或外交信函的、有封口装置的袋子。*⑤小而薄的包装用物(如信封或扁平的袋)。*⑥常指皮革或帆布制平底、附有背带的小包。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 小, 代, 衣

Chinese meaning: ①用于装物或运物的小包。*②子弹袋。*③烟叶袋。*④特指递送头等邮件或外交信函的、有封口装置的袋子。*⑤小而薄的包装用物(如信封或扁平的袋)。*⑥常指皮革或帆布制平底、附有背带的小包。

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật nhỏ dùng để đựng đồ, có thể mang theo dễ dàng.

Example: 她背着一个小袋去购物。

Example pinyin: tā bèi zhe yí gè xiǎo dài qù gòu wù 。

Tiếng Việt: Cô ấy đeo một cái túi nhỏ đi mua sắm.

小袋
xiǎo dài
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Túi nhỏ

Small bag

用于装物或运物的小包

子弹袋

烟叶袋

特指递送头等邮件或外交信函的、有封口装置的袋子

小而薄的包装用物(如信封或扁平的袋)

常指皮革或帆布制平底、附有背带的小包

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...