Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屋子
Pinyin: wū zi
Meanings: Căn phòng, ngôi nhà., Room, house., ①一层层大小相等可套叠的盛器,如蒸笼屉子。[方言]抽屉。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 尸, 至, 子
Chinese meaning: ①一层层大小相等可套叠的盛器,如蒸笼屉子。[方言]抽屉。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm tính từ mô tả không gian.
Example: 这间屋子很宽敞。
Example pinyin: zhè jiān wū zi hěn kuān chǎng 。
Tiếng Việt: Căn phòng này rất rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Căn phòng, ngôi nhà.
Nghĩa phụ
English
Room, house.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一层层大小相等可套叠的盛器,如蒸笼屉子。[方言]抽屉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!