Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屏幕
Pinyin: píng mù
Meanings: Màn hình (ti vi, máy tính...), Screen (TV, computer, etc.), ①电视或雷达接收机或类似仪器显示影像或图样的面板。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 尸, 并, 巾, 莫
Chinese meaning: ①电视或雷达接收机或类似仪器显示影像或图样的面板。
Example: 请看屏幕上的信息。
Example pinyin: qǐng kàn píng mù shàng de xìn xī 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng xem thông tin trên màn hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn hình (ti vi, máy tính...)
Nghĩa phụ
English
Screen (TV, computer, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电视或雷达接收机或类似仪器显示影像或图样的面板
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!