Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小路

Pinyin: xiǎo lù

Meanings: Đường nhỏ, lối mòn, Narrow path, trail, ①供人行走的窄路。[例]一条石板铺的庭园小路。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 小, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①供人行走的窄路。[例]一条石板铺的庭园小路。

Grammar: Danh từ chỉ lối đi hẹp hoặc đường mòn thường xuất hiện ở vùng nông thôn hoặc rừng núi.

Example: 沿着小路走可以到达山顶。

Example pinyin: yán zhe xiǎo lù zǒu kě yǐ dào dá shān dǐng 。

Tiếng Việt: Đi theo con đường nhỏ có thể lên tới đỉnh núi.

小路
xiǎo lù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường nhỏ, lối mòn

Narrow path, trail

供人行走的窄路。一条石板铺的庭园小路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...