Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 展开

Pinyin: zhǎn kāi

Meanings: Mở ra, triển khai, To unfold or expand., ①展成级数。*②张开。[例]每一花柄都在顶部展开成头状花序。*③使伸开或伸展。[例]展开地毯。*④大规模地进行。[例]竞赛已全面展开。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌, 一, 廾

Chinese meaning: ①展成级数。*②张开。[例]每一花柄都在顶部展开成头状花序。*③使伸开或伸展。[例]展开地毯。*④大规模地进行。[例]竞赛已全面展开。

Example: 鸟儿展开翅膀飞翔。

Example pinyin: niǎo ér zhǎn kāi chì bǎng fēi xiáng 。

Tiếng Việt: Chim dang rộng cánh bay.

展开
zhǎn kāi
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở ra, triển khai

To unfold or expand.

展成级数

张开。每一花柄都在顶部展开成头状花序

使伸开或伸展。展开地毯

大规模地进行。竞赛已全面展开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

展开 (zhǎn kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung