Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小说

Pinyin: xiǎo shuō

Meanings: Tiểu thuyết, Novel, ①一种通过人物、情节和环境的具体描写来反映现实生活的文学体裁。按篇幅可分为长篇小说、中篇小说、短篇小说和小小说(微型小说)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 小, 兑, 讠

Chinese meaning: ①一种通过人物、情节和环境的具体描写来反映现实生活的文学体裁。按篇幅可分为长篇小说、中篇小说、短篇小说和小小说(微型小说)。

Grammar: Danh từ chỉ tác phẩm văn học hư cấu dài, bao gồm nhiều thể loại khác nhau như lãng mạn, phiêu lưu, khoa học viễn tưởng...

Example: 我喜欢读科幻小说。

Example pinyin: wǒ xǐ huan dú kē huàn xiǎo shuō 。

Tiếng Việt: Tôi thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.

小说
xiǎo shuō
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu thuyết

Novel

一种通过人物、情节和环境的具体描写来反映现实生活的文学体裁。按篇幅可分为长篇小说、中篇小说、短篇小说和小小说(微型小说)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小说 (xiǎo shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung