Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捡
Pinyin: jiǎn
Meanings: Nhặt lên, lượm thứ gì đó từ mặt đất., To pick up something from the ground., ①约束。[例]郡事皆以义法令捡式。——《汉书·黄霸传》。[合]捡式(约束言行的法度、准则);捡点(同“检点”。约束自己的言行;检查;逐一查看);捡局(拘束,约束);捡押(约束,监管)。*②拾取;取。[合]捡荒(拾荒。捡取别人漏收的种子、果实等);捡洋捞(发洋财)。*③清理。[合]捡场(—chǎng旧时戏曲演出时出入舞台搬置道具的服务人员)。*④察看;检查。[例]捡阅库藏,收其珍宝。——《后汉书·张湛传》。[合]捡括(稽查);捡校(查看,查视);捡看(翻捡查看);捡勘(查对校勘);捡察(调查,稽查)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 佥, 扌
Chinese meaning: ①约束。[例]郡事皆以义法令捡式。——《汉书·黄霸传》。[合]捡式(约束言行的法度、准则);捡点(同“检点”。约束自己的言行;检查;逐一查看);捡局(拘束,约束);捡押(约束,监管)。*②拾取;取。[合]捡荒(拾荒。捡取别人漏收的种子、果实等);捡洋捞(发洋财)。*③清理。[合]捡场(—chǎng旧时戏曲演出时出入舞台搬置道具的服务人员)。*④察看;检查。[例]捡阅库藏,收其珍宝。——《后汉书·张湛传》。[合]捡括(稽查);捡校(查看,查视);捡看(翻捡查看);捡勘(查对校勘);捡察(调查,稽查)。
Hán Việt reading: kiểm
Grammar: Động từ đơn giản, thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Đôi khi đi kèm với 对象 + 起來 (như 捡起来).
Example: 她捡起了掉在地上的书。
Example pinyin: tā jiǎn qǐ le diào zài dì shàng de shū 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhặt cuốn sách rơi trên mặt đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhặt lên, lượm thứ gì đó từ mặt đất.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiểm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pick up something from the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
约束。郡事皆以义法令捡式。——《汉书·黄霸传》。捡式(约束言行的法度、准则);捡点(同“检点”。约束自己的言行;检查;逐一查看);捡局(拘束,约束);捡押(约束,监管)
拾取;取。捡荒(拾荒。捡取别人漏收的种子、果实等);捡洋捞(发洋财)
清理。捡场(—chǎng旧时戏曲演出时出入舞台搬置道具的服务人员)
察看;检查。捡阅库藏,收其珍宝。——《后汉书·张湛传》。捡括(稽查);捡校(查看,查视);捡看(翻捡查看);捡勘(查对校勘);捡察(调查,稽查)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!