Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提交
Pinyin: tí jiāo
Meanings: Nộp, gửi hoặc đệ trình cái gì đó để xem xét hoặc xử lý., To submit or send something for review or processing., ①提出征求决策。[例]把此问题提交委员会。*②呈送上去供考虑、研究或决定。[例]将争端提交法院去解决。*③交。[例]他己提交了他的辞呈。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 是, 亠, 父
Chinese meaning: ①提出征求决策。[例]把此问题提交委员会。*②呈送上去供考虑、研究或决定。[例]将争端提交法院去解决。*③交。[例]他己提交了他的辞呈。
Grammar: Động từ phổ biến, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 请按时提交你的作业。
Example pinyin: qǐng àn shí tí jiāo nǐ de zuò yè 。
Tiếng Việt: Hãy nộp bài tập đúng hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nộp, gửi hoặc đệ trình cái gì đó để xem xét hoặc xử lý.
Nghĩa phụ
English
To submit or send something for review or processing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提出征求决策。把此问题提交委员会
呈送上去供考虑、研究或决定。将争端提交法院去解决
交。他己提交了他的辞呈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!