Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换班

Pinyin: huàn bān

Meanings: Đổi ca làm việc, To change shifts., ①(工作人员)按时轮流替换。[例]把顶班工作的人换下来休息。*②作战中为适应新的情况,及时调整或建立新的部署。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 奂, 扌, 王

Chinese meaning: ①(工作人员)按时轮流替换。[例]把顶班工作的人换下来休息。*②作战中为适应新的情况,及时调整或建立新的部署。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh công việc.

Example: 我们今天下午换班。

Example pinyin: wǒ men jīn tiān xià wǔ huàn bān 。

Tiếng Việt: Hôm nay chúng tôi đổi ca vào buổi chiều.

换班
huàn bān
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổi ca làm việc

To change shifts.

(工作人员)按时轮流替换。把顶班工作的人换下来休息

作战中为适应新的情况,及时调整或建立新的部署

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

换班 (huàn bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung