Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 描述

Pinyin: miáo shù

Meanings: Diễn tả hoặc kể lại bằng lời hoặc chữ viết., To describe or recount using words or writing., ①描写叙述。[例]难以描述。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 苗, 术, 辶

Chinese meaning: ①描写叙述。[例]难以描述。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng phổ biến trong mọi ngữ cảnh.

Example: 老师要求学生描述他们的假期经历。

Example pinyin: lǎo shī yāo qiú xué shēng miáo shù tā men de jià qī jīng lì 。

Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu học sinh miêu tả lại trải nghiệm kỳ nghỉ của họ.

描述
miáo shù
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn tả hoặc kể lại bằng lời hoặc chữ viết.

To describe or recount using words or writing.

描写叙述。难以描述

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...