Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掉
Pinyin: diào
Meanings: Rơi, tuột, mất, To fall, to drop, to lose, ①落下:掉泪。*②减损,消失:掉色。掉价儿。*③遗失,遗漏:这一行掉了两个字。*④回转(zhu僴):掉头。掉转。*⑤摇摆,引申为卖弄,耍:掉文。掉俏。掉以轻心。掉臂而去。*⑥对换:掉包。掉换。*⑦落在后面:掉队。*⑧用在动词后表示动作完成:改掉。戒掉。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 卓, 扌
Chinese meaning: ①落下:掉泪。*②减损,消失:掉色。掉价儿。*③遗失,遗漏:这一行掉了两个字。*④回转(zhu僴):掉头。掉转。*⑤摇摆,引申为卖弄,耍:掉文。掉俏。掉以轻心。掉臂而去。*⑥对换:掉包。掉换。*⑦落在后面:掉队。*⑧用在动词后表示动作完成:改掉。戒掉。
Hán Việt reading: điệu
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ vật cụ thể và được đặt ở vị trí bổ ngữ kết quả trong câu.
Example: 钥匙掉了。
Example pinyin: yào shi diào le 。
Tiếng Việt: Chìa khóa rơi mất rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi, tuột, mất
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điệu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To fall, to drop, to lose
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掉泪
掉色。掉价儿
这一行掉了两个字
掉头。掉转
掉文。掉俏。掉以轻心。掉臂而去
掉包。掉换
掉队
改掉。戒掉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!