Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接受
Pinyin: jiē shòu
Meanings: Chấp nhận, đồng ý với điều gì đó hoặc ai đó., To accept or agree to something or someone., ①承受。[例]接受演说的邀请。*②采纳。[例]接受新思想。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 妾, 扌, 冖, 又, 爫
Chinese meaning: ①承受。[例]接受演说的邀请。*②采纳。[例]接受新思想。
Grammar: Động từ hai âm tiết, rất phổ biến trong mọi ngữ cảnh giao tiếp.
Example: 他接受了这份工作邀请。
Example pinyin: tā jiē shòu le zhè fèn gōng zuò yāo qǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chấp nhận lời mời làm việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấp nhận, đồng ý với điều gì đó hoặc ai đó.
Nghĩa phụ
English
To accept or agree to something or someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承受。接受演说的邀请
采纳。接受新思想
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!