Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guà

Meanings: Treo, móc, gắn lên (để chỉ hành động treo một vật gì đó lên vị trí cao)., To hang, to suspend something at a higher position., ①见“挂”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 卦, 扌

Chinese meaning: ①见“挂”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị treo/móc/gắn.

Example: 请把衣服挂在衣架上。

Example pinyin: qǐng bǎ yī fu guà zài yī jià shàng 。

Tiếng Việt: Xin hãy treo quần áo lên móc áo.

guà
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Treo, móc, gắn lên (để chỉ hành động treo một vật gì đó lên vị trí cao).

To hang, to suspend something at a higher position.

见“挂”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掛 (guà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung