Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接近
Pinyin: jiē jìn
Meanings: Gần với, tiến gần đến (về không gian, thời gian hoặc mức độ), Approach, get close to (in terms of space, time, or degree)., ①离得近;靠近。[例]我们接近那个城市了。[例]一次接近于以零为限度的误差。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 妾, 扌, 斤, 辶
Chinese meaning: ①离得近;靠近。[例]我们接近那个城市了。[例]一次接近于以零为限度的误差。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 我们正在接近目的地。
Example pinyin: wǒ men zhèng zài jiē jìn mù dì dì 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đang tiến gần đến đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần với, tiến gần đến (về không gian, thời gian hoặc mức độ)
Nghĩa phụ
English
Approach, get close to (in terms of space, time, or degree).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离得近;靠近。我们接近那个城市了。一次接近于以零为限度的误差
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!