Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 謝
Pinyin: xiè
Meanings: Cảm ơn, xin lỗi, từ biệt, To thank, to apologize, to bid farewell., ①见“谢”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 射, 言
Chinese meaning: ①见“谢”。
Grammar: Động từ đa nghĩa, có thể biểu đạt sự cảm ơn, xin lỗi hay tạm biệt tùy vào ngữ cảnh.
Example: 他向朋友道謝。
Example pinyin: tā xiàng péng yǒu dào xiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm ơn bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm ơn, xin lỗi, từ biệt
Nghĩa phụ
English
To thank, to apologize, to bid farewell.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谢”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!