Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 受凉

Pinyin: shòu liáng

Meanings: Bị lạnh, cảm lạnh do thời tiết., To catch a cold due to cold weather., ①使数量、长度或高度相等、正合适。[例]先把两张纸取齐了再裁。*②集中到一起;聚齐。[例]下午三时我们在门口取齐。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冖, 又, 爫, 京, 冫

Chinese meaning: ①使数量、长度或高度相等、正合适。[例]先把两张纸取齐了再裁。*②集中到一起;聚齐。[例]下午三时我们在门口取齐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả tình trạng bị cảm lạnh do tác động của môi trường.

Example: 你穿得太少,容易受凉。

Example pinyin: nǐ chuān dé tài shǎo , róng yì shòu liáng 。

Tiếng Việt: Bạn mặc quá ít, dễ bị cảm lạnh.

受凉
shòu liáng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị lạnh, cảm lạnh do thời tiết.

To catch a cold due to cold weather.

使数量、长度或高度相等、正合适。先把两张纸取齐了再裁

集中到一起;聚齐。下午三时我们在门口取齐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

受凉 (shòu liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung