Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发送

Pinyin: fā sòng

Meanings: Gửi đi, chuyển đi (thư tín, hàng hóa, tin nhắn...)., To send (letters, goods, messages, etc.)., ①把无线电信号发射出去。*②把文件、信件送出去。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 发, 关, 辶

Chinese meaning: ①把无线电信号发射出去。*②把文件、信件送出去。

Grammar: Động từ hai âm tiết, cần có tân ngữ rõ ràng phía sau.

Example: 我今天早上发送了一封电子邮件。

Example pinyin: wǒ jīn tiān zǎo shàng fā sòng le yì fēng diàn zǐ yóu jiàn 。

Tiếng Việt: Sáng nay tôi đã gửi một email.

发送
fā sòng
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi đi, chuyển đi (thư tín, hàng hóa, tin nhắn...).

To send (letters, goods, messages, etc.).

把无线电信号发射出去

把文件、信件送出去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发送 (fā sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung