Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发廊
Pinyin: fà láng
Meanings: Tiệm làm tóc, Hair salon, ①理发、美发的屋子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 发, 广, 郎
Chinese meaning: ①理发、美发的屋子。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các tình huống đời thường.
Example: 这家发廊的服务很好。
Example pinyin: zhè jiā fà láng de fú wù hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Dịch vụ của tiệm làm tóc này rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiệm làm tóc
Nghĩa phụ
English
Hair salon
Nghĩa tiếng trung
中文释义
理发、美发的屋子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!