Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发票

Pinyin: fā piào

Meanings: Hóa đơn, giấy chứng nhận thanh toán, Invoice, receipt, ①商店卖出货品时开给顾客的单据。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 发, 示, 覀

Chinese meaning: ①商店卖出货品时开给顾客的单据。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ giấy tờ ghi nhận giao dịch tài chính.

Example: 请给我一张发票。

Example pinyin: qǐng gěi wǒ yì zhāng fā piào 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng cho tôi một hóa đơn.

发票
fā piào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hóa đơn, giấy chứng nhận thanh toán

Invoice, receipt

商店卖出货品时开给顾客的单据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发票 (fā piào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung