Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发表
Pinyin: fā biǎo
Meanings: Công bố, tuyên bố ý kiến hoặc xuất bản một tác phẩm., To announce, declare opinions, or publish a work., ①在报、刊上登载出来。[例]发表文章。*②在公开场合说出。[例]发表意见。*③中医名词。即发汗解表。解散表邪的一种方法。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 发, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①在报、刊上登载出来。[例]发表文章。*②在公开场合说出。[例]发表意见。*③中医名词。即发汗解表。解散表邪的一种方法。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh truyền thông, học thuật hoặc chính trị.
Example: 他在会议上发表了重要讲话。
Example pinyin: tā zài huì yì shàng fā biǎo le zhòng yào jiǎng huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã công bố bài phát biểu quan trọng tại hội nghị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công bố, tuyên bố ý kiến hoặc xuất bản một tác phẩm.
Nghĩa phụ
English
To announce, declare opinions, or publish a work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在报、刊上登载出来。发表文章
在公开场合说出。发表意见
中医名词。即发汗解表。解散表邪的一种方法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!