Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发痒

Pinyin: fā yǎng

Meanings: Ngứa, cảm thấy ngứa, To feel itchy, ①引起痒的感觉。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 发, 疒, 羊

Chinese meaning: ①引起痒的感觉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả cảm giác khó chịu trên da.

Example: 他的手被蚊子咬了,现在发痒。

Example pinyin: tā de shǒu bèi wén zǐ yǎo le , xiàn zài fā yǎng 。

Tiếng Việt: Tay anh ấy bị muỗi đốt, bây giờ đang ngứa.

发痒
fā yǎng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngứa, cảm thấy ngứa

To feel itchy

引起痒的感觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发痒 (fā yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung