Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变小

Pinyin: biàn xiǎo

Meanings: Trở nên nhỏ hơn (về kích thước hoặc mức độ)., To become smaller (in size or degree)., ①缩小。[例]他的身影逐渐变小,成了路上的一个小点。*②影响减小。[例]他们发现在这一地区的影响变小了。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 亦, 又, 小

Chinese meaning: ①缩小。[例]他的身影逐渐变小,成了路上的一个小点。*②影响减小。[例]他们发现在这一地区的影响变小了。

Grammar: Được sử dụng rộng rãi trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Example: 气球慢慢变小了。

Example pinyin: qì qiú màn màn biàn xiǎo le 。

Tiếng Việt: Quả bóng bay dần dần trở nên nhỏ hơn.

变小
biàn xiǎo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở nên nhỏ hơn (về kích thước hoặc mức độ).

To become smaller (in size or degree).

缩小。他的身影逐渐变小,成了路上的一个小点

影响减小。他们发现在这一地区的影响变小了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变小 (biàn xiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung